Có 2 kết quả:

鐵證如山 tiě zhèng rú shān ㄊㄧㄝˇ ㄓㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ铁证如山 tiě zhèng rú shān ㄊㄧㄝˇ ㄓㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

irrefutable evidence

Từ điển Trung-Anh

irrefutable evidence